--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọt xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọt xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọt xác
+
(thông tục) Rot
Ngồi tù đến mọt xác
To be left to rot in prison
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
mọt xác
:
(thông tục) RotNgồi tù đến mọt xácTo be left to rot in prison
+
phỏng chừng
:
About, approximatelyPhỏng chừng mười cây sốAbout ten kilometres
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
+
chàng
:
Large-bladed chisel
+
lếu láo
:
untidy; slovenlylàm lếu láodone in a slovenly way